FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Lopez

21.1.1986(38) 180cm 76Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM62
CDM66
RM62
RB68
RWB68
CB68
SW67
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
74
Rê bóng
59
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
49
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21