FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Peybernes

21.10.1990(34) 187cm 77Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM54
CDM64
RM49
RB63
RWB61
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
57
Kèm người
75
Tranh bóng
68
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
21
Chuyền dài
56
Lực sút
35
Đánh đầu
68
Sút xa
34
Vô-lê
58
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
40
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12