FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Schmitz

13.10.1988(35) 183cm 78Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM59
CDM62
RM58
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
68
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
58
Lực sút
75
Đánh đầu
57
Sút xa
65
Vô-lê
63
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12