FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Atila Turan

10.4.1992(32) 176cm 79Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM58
CDM58
RM61
RB60
RWB62
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
36
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
61
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
73
Đánh đầu
38
Sút xa
65
Vô-lê
39
Sút xoáy
73
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20