FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Wilkinson

2.12.1991(32) 188cm 74Kg
ST50
RW44
CF44
RF44
CAM42
CM44
CDM52
RM44
RB55
RWB53
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
67
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
62
Đánh đầu
57
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19