FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Cairney

20.1.1991(33) 185cm 83Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM69
CDM63
RM69
RB62
RWB64
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
65
Nhảy
58
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
48
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
55
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
73
Vô-lê
63
Sút xoáy
69
Đá phạt
72
Penalty
57
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
73
Phản ứng
63
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12