FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mate Vatsadze

17.12.1988(35) 180cm 77Kg
ST57
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM48
CDM40
RM53
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
64
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
41
Đá phạt
51
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12