FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Marquis

16.5.1992(32) 185cm 73Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM50
RM56
RB47
RWB47
CB48
SW49
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
41
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
20
Tranh bóng
46
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
82
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16