FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Amoo

13.4.1991(33) 178cm 77Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM46
RM60
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
84
Tốc độ
80
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
54
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
43
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14