FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Milinković

16.4.1988(36) 179cm 72Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM59
CM54
CDM44
RM61
RB45
RWB49
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
37
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
44
Lực sút
67
Đánh đầu
40
Sút xa
62
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10