FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dejan Lovren

5.7.1989(35) 188cm 84Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM62
CDM72
RM58
RB69
RWB68
CB77
SW77
GK22
Sức mạnh
81
Thể lực
67
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
76
Khéo léo
51
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
81
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
80
Tranh bóng
75
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
52
Đánh đầu
79
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
29
Đá phạt
20
Penalty
52
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
59
Phản ứng
74
Quyết đoán
82
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12