FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Fox

28.6.1987(37) 183cm 79Kg
ST20
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM22
RM24
RB22
RWB23
CB20
SW20
GK61
Sức mạnh
28
Thể lực
35
Tăng tốc
28
Tốc độ
37
Nhảy
54
Khéo léo
31
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
13
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
13
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
9
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
34
TM phát bóng
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
65