FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Kainz

24.10.1992(32) 176cm 71Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM68
CM62
CDM48
RM68
RB48
RWB52
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
23
Rê bóng
78
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
64
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18