FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Batth

21.9.1990(34) 191cm 90Kg
ST36
RW30
CF32
RF32
CAM33
CM40
CDM54
RM33
RB51
RWB47
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
62
Tăng tốc
30
Tốc độ
30
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
75
Rê bóng
26
Giữ bóng
35
Kèm người
69
Tranh bóng
64
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
17
Chuyền dài
46
Lực sút
30
Đánh đầu
68
Sút xa
11
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
14
Penalty
35
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14