FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Davis

20.2.1991(33) 177cm 82Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM63
CDM65
RM64
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
43
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13