FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Dunleavy

3.7.1991(33) 183cm 71Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM52
RB57
RWB56
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
73
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
19
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11