FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregg Wylde

23.3.1991(33) 175cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM51
RM59
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
61
Đá phạt
66
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14