FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Ness

2.3.1991(33) 177cm 70Kg
ST51
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM57
CDM55
RM55
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
61
Tăng tốc
44
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
27
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
66
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19