FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Baston

25.8.1992(32) 191cm 82Kg
ST68
RW64
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM47
RM62
RB46
RWB48
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
31
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
71
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
70
Sút xoáy
65
Đá phạt
45
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18