FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Pinto

1.2.1988(36) 177cm 70Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM64
RM66
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
60
Tranh bóng
67
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
58
Sút xa
70
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13