FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Mooy

15.9.1990(34) 174cm 78Kg
ST62
RW66(+1)
CF65
RF65
CAM68
CM69
CDM67
RM67
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
66
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
59
Chuyền dài
74
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
68
Penalty
72
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
76
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17