FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Phil Jones

21.2.1992(32) 185cm 71Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM62
CDM70
RM58
RB70
RWB68
CB75
SW75
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
54
Nhảy
77
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
79
Rê bóng
50
Giữ bóng
64
Kèm người
74
Tranh bóng
74
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
73
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
52
Phản ứng
77
Quyết đoán
83
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16