FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pacheco

27.6.1984(40) 181cm 78Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM59
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
55
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
55
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
57
Đá phạt
56
Penalty
57
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16