FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Parkes

15.1.1992(32) 188cm 79Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM56
RM46
RB54
RWB53
CB59
SW60
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
50
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
42
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13