FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Jimenez

5.3.1990(34) 179cm 72Kg
ST27
RW29
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM31
RB29
RWB30
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
50
Thể lực
43
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
68
Khéo léo
61
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
13
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
63