FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Moult

14.5.1992(32) 184cm 85Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM51
CDM44
RM56
RB44
RWB44
CB44
SW45
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
68
Chuyền dài
39
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
47
Vô-lê
63
Sút xoáy
50
Đá phạt
61
Penalty
65
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
47
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18