FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Toribio

5.10.1988(36) 172cm 71Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM58
CDM62
RM53
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
82
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
52
Tranh bóng
71
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
59
Phản ứng
51
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21