FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian

3.1.1987(37) 190cm 80Kg
ST28
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK70
Sức mạnh
55
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
42
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
66
Quyết đoán
37
TM phát bóng
63
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
76