FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bill Hamid

25.11.1990(33) 191cm 102Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK67
Sức mạnh
60
Thể lực
26
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
15
Chuyền dài
27
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
31
TM phát bóng
63
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70