FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_194894

27.4.1991(33) 193cm 83Kg
ST18
RW21
CF19
RF19
CAM21
CM20
CDM21
RM20
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK52
Sức mạnh
25
Thể lực
23
Tăng tốc
23
Tốc độ
22
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
15
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
23
Đá phạt
23
Penalty
16
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
23
Phản ứng
30
Quyết đoán
16
TM phát bóng
57
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56