FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Erbes

6.1.1990(34) 172cm 75Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM63
RM59
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
48
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
63
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21