FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Enrich

26.2.1990(34) 181cm 77Kg
ST72
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM66
CDM55
RM69
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
79
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
31
Rê bóng
68
Giữ bóng
79
Kèm người
27
Tranh bóng
44
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
71
Chuyền dài
52
Lực sút
75
Đánh đầu
80
Sút xa
61
Vô-lê
78
Sút xoáy
54
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11