FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxim Kanunnikov

14.7.1991(33) 184cm 80Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM62
CDM54
RM67
RB55
RWB57
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
44
Tranh bóng
38
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
59
Lực sút
67
Đánh đầu
68
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17