FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Mazzeo

24.7.1983(41) 177cm 77Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM42
RM56
RB40
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11