FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Mendes

8.1.1990(34) 175cm 73Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM57
CDM43
RM65
RB45
RWB49
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
81
Tốc độ
74
Nhảy
49
Khéo léo
81
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
23
Rê bóng
72
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14