FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Yarmolenko

23.10.1989(35) 190cm 83Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM57
RM74
RB54
RWB58
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Kèm người
35
Tranh bóng
22
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
71
Chuyền dài
70
Lực sút
71
Đánh đầu
63
Sút xa
74
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
72
Phản ứng
73
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16