FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Hyam

24.10.1991(33) 178cm 72Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM65
RM60
RB64
RWB64
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
60
Lực sút
52
Đánh đầu
63
Sút xa
47
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12