FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Flanagan

17.1.1992(32) 188cm 76Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM45
CDM54
RM43
RB56
RWB54
CB59
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
30
Đánh đầu
62
Sút xa
38
Vô-lê
20
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19