FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Borja Garcia

2.11.1990(34) 176cm 72Kg
ST64
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM67
CDM63
RM68
RB62
RWB63
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
54
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Kèm người
49
Tranh bóng
65
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
69
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
70
Vô-lê
56
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21