FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Beckles

25.10.1991(33) 191cm 78Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM53
RM44
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
19
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13