FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Marrone

28.3.1990(34) 186cm 75Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM66
RM60
RB64
RWB64
CB65
SW65
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
38
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
71
Vô-lê
61
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
8
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10