FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Carlos

20.1.1988(36) 187cm 82Kg
ST28
RW29
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM28
RM30
RB31
RWB31
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
30
Đá phạt
15
Penalty
30
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
16
TM phát bóng
60
TM đổ người
66
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67