FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Contento

1.5.1990(34) 177cm 75Kg
ST55
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM62
CDM65
RM61
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
31
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16