FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakob Ahlmann

18.1.1991(33) 179cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM61
RM59
RB63
RWB63
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
41
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
56
Phản ứng
68
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13