FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Grange

21.7.1988(36) 177cm 74Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM50
RM63
RB50
RWB54
CB39
SW38
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
61
Chuyền dài
59
Lực sút
78
Đánh đầu
23
Sút xa
77
Vô-lê
55
Sút xoáy
78
Đá phạt
80
Penalty
57
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18