FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ashley Eastham

22.3.1991(33) 191cm 90Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM40
CM45
CDM54
RM41
RB53
RWB52
CB58
SW59
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
41
Nhảy
73
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
61
Rê bóng
38
Giữ bóng
47
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
14
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
26
Vô-lê
17
Sút xoáy
29
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15