FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montoya

14.4.1991(33) 175cm 73Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM67
RM63
RB69
RWB69
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
76
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
47
Chuyền dài
71
Lực sút
72
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
71
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13