FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Casper Sloth

26.3.1992(32) 182cm 73Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM56
RM58
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
37
Sút xa
59
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20