FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Meades

2.3.1992(32) 185cm 83Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM57
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
53
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12