FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Tinhan

1.6.1989(34) 177cm 71Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM50
RM62
RB52
RWB53
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
82
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
55
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13